Žďárky
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 397 m (1,302 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574694 |
• Tổng cộng | 551 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,1/mi2) |
Žďárky
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 397 m (1,302 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574694 |
• Tổng cộng | 551 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,1/mi2) |
Thực đơn
ŽďárkyLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Žďárky http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...