Želnava
Huyện | Prachatice |
---|---|
NUTS 5 | CZ0315 550761 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Želnava
Huyện | Prachatice |
---|---|
NUTS 5 | CZ0315 550761 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
ŽelnavaLiên quan
ŽelnavaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Želnava http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...