Żerków
Thành phố kết nghĩa | Kąty Wrocławskie |
---|---|
Huyện | Jarociński |
• Tổng cộng | 2.122 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300604 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 982/km2 (2,540/mi2) |
Żerków
Thành phố kết nghĩa | Kąty Wrocławskie |
---|---|
Huyện | Jarociński |
• Tổng cộng | 2.122 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300604 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 982/km2 (2,540/mi2) |
Thực đơn
ŻerkówLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Żerków //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm