Štíhlice
Huyện | Praha-východ |
---|---|
• Tổng cộng | 154 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0209 571644 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Štíhlice
Huyện | Praha-východ |
---|---|
• Tổng cộng | 154 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0209 571644 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
ŠtíhliceLiên quan
ŠtíhliceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Štíhlice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...