Świerzawa
Huyện | Złotoryjski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.364 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.343/km2 (3,480/mi2) |
Świerzawa
Huyện | Złotoryjski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.364 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.343/km2 (3,480/mi2) |
Thực đơn
ŚwierzawaLiên quan
ŚwierzawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Świerzawa //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm