Świebodzin
Thành phố kết nghĩa | Herzberg, Friesoythe |
---|---|
Huyện | Świebodziński |
• Tổng cộng | 21.670 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lubuskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 80805 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.280/km2 (3,300/mi2) |
Świebodzin
Thành phố kết nghĩa | Herzberg, Friesoythe |
---|---|
Huyện | Świebodziński |
• Tổng cộng | 21.670 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lubuskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 80805 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.280/km2 (3,300/mi2) |
Thực đơn
ŚwiebodzinLiên quan
Świebodzin Świebodziński ŚwiebodziceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Świebodzin //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm