Świdwin
Thành phố kết nghĩa | Sanitz, Prenzlau |
---|---|
Huyện | Świdwiński |
• Tổng cộng | 15.487 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 321601 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 692/km2 (1,790/mi2) |
Świdwin
Thành phố kết nghĩa | Sanitz, Prenzlau |
---|---|
Huyện | Świdwiński |
• Tổng cộng | 15.487 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 321601 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 692/km2 (1,790/mi2) |
Thực đơn
ŚwidwinLiên quan
Świdwin Świdwinek ŚwidwińskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Świdwin //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm