Řimovice
Huyện | Benešov |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0201 532941 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Řimovice
Huyện | Benešov |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0201 532941 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
ŘimoviceLiên quan
Řimovice Římov, České Budějovice ŘíkoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Řimovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...