Đảo_Ubin
Tên tiếng Anh | Pulau Ubin |
---|---|
Tên tiếng Hoa | 乌敏岛 |
Tên tiếng Tamil | உபின் தீவு |
Tọa độ | 1°24′34″B 103°57′36″Đ / 1,40944°B 103,96°Đ / 1.40944; 103.96000Tọa độ: 1°24′34″B 103°57′36″Đ / 1,40944°B 103,96°Đ / 1.40944; 103.96000 |
– Bính âm | wūmǐn dǎo |
Tên Mã Lai | Pulau Ubin |