Đạo_sĩ
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóa |
|
|||||||||
Chuyển tựHepburn |
|
|||||||||
Romaja quốc ngữ | do gyo | |||||||||
Phồn thể | 道教 | |||||||||
Chữ Hán | 道教 | |||||||||
Hangul | ||||||||||
Hiragana | どう きょう | |||||||||
Hepburn | dō kyō | |||||||||
Tiếng Việt | đạo giáo | |||||||||
Yale la tinh hóa | dou6 gaau3 | |||||||||
Bính âm Hán ngữ | dào jiào (dao4 jiao4) | |||||||||
McCune–Reischauer | to kyo | |||||||||
Wade–Giles | tao4 chiao4 | |||||||||
Kanji | 道 教 | |||||||||
Giản thể | 道教 |