Đường_Trang_Tông
Kế nhiệm | Hậu Đường Minh Tông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Tào thái hậu | ||||||||
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Lý Khắc Dụng | ||||||||
Thê thiếp | Xem văn bản | ||||||||
Sinh | 2 tháng 12, 885[1][3] Thái Nguyên |
||||||||
Mất | 15 tháng 5, 926[1][4] | ||||||||
An táng | Ung lăng (雍陵) | ||||||||
Tại vị | 23 tháng 2 năm 908 - 13 tháng 5 năm 923 (15 năm, 79 ngày) |
||||||||
Hậu duệ | Xem văn bản |