Trong
điện tử và
điện từ học,
điện trở của một vật là đặc trưng cho tính chất cản trở
dòng điện của vật đó. Đại lượng
nghịch đảo của điện trở là
điện dẫn hay
độ dẫn điện, và là đặc trưng cho khả năng cho dòng điện chạy qua. Điện trở có một số tính chất tương tự như
ma sát trong cơ học. Đơn vị
SI của điện trở là
ohm (
Ω), còn của điện dẫn là
siemens (S) (trước gọi là "mho" và ký hiệu bằng ℧).Điện trở của một vật chủ yếu phụ thuộc vào chất liệu làm nên nó. Những vật làm từ
chất cách điện như
cao su thường có điện trở cao và điện dẫn thấp, trong khi những vật làm từ
chất dẫn điện như kim loại thì có điện trở thấp và điện dẫn cao. Mối quan hệ này được biểu diễn bằng
điện trở suất và điện dẫn suất. Tuy nhiên, điện trở và điện dẫn không chỉ phụ thuộc vào bản chất của vật liệu mà còn thay đổi theo hình dạng và kích thước của vật thể bởi chúng là những đại lượng
ngoại diên chứ không nội hàm. Ví dụ, một dây dẫn dài và mảnh có điện trở lớn hơn dây dẫn ngắn và dày. Mọi vật đều cản trở dòng điện ở mức độ nhất định, trừ
chất siêu dẫn có điện trở bằng không.Điện trở R của một vật được định nghĩa bằng tỉ số giữa điện áp U và dòng điện I qua nó, còn điện dẫn G thì ngược lại:Đối với nhiều vật liệu và điều kiện, U và I tỉ lệ thuận với nhau, và do đó R và G là
hằng số (mặc dù chúng vẫn phụ thuộc vào hình dạng, kích thước, chất liệu của vật và những yếu tố khác như nhiệt độ hay
biến dạng). Quan hệ tỉ lệ này được gọi là
định luật Ohm, và những vật liệu tuân theo nó được gọi là vật liệu ohmic.Với một số linh kiện, như
máy biến áp,
diode hay
pin, U và I không hoàn toàn tỉ lệ thuận với nhau. Đôi khi tỉ số U/I vẫn có ích, và được gọi là điện trở dây cung hay điện trở tĩnh,
[1][2] bởi chúng tương ứng với nghịch đảo độ dốc của một
dây cung giữa gốc tọa độ và
đặc tuyến V–A. Trong những trường hợp khác,
đạo hàm dU/dI thường được sử dụng; đại lượng này được gọi là điện trở vi sai.