Číhošť
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 545 m (1,788 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 568520 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 315 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,19/km2 (0,50/mi2) |
Číhošť
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 545 m (1,788 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 568520 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 315 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,19/km2 (0,50/mi2) |
Thực đơn
ČíhošťLiên quan
Číhošť Cilostazol Chó Stabyhoun Chó Stephens Cur Chostonectes Chostonectes nebulosus Chostonectes sharpi Chostonectes gigas Chostonectes johnsonii Chostonectes maaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Číhošť http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...