Černá
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 523 m (1,716 ft) |
• Tổng cộng | 523 |
NUTS 5 | CZ0635 595438 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Černá
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 523 m (1,716 ft) |
• Tổng cộng | 523 |
NUTS 5 | CZ0635 595438 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
ČernáLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Černá http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...