Černilov
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 253 m (830 ft) |
• Tổng cộng | 2.461 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 569917 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,6/km2 (25/mi2) |
Černilov
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 253 m (830 ft) |
• Tổng cộng | 2.461 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 569917 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,6/km2 (25/mi2) |
Thực đơn
ČernilovLiên quan
Černilov Černíkovice, Plzeň-sever Černíkov Černíkovice, Rychnov nad KněžnouTài liệu tham khảo
WikiPedia: Černilov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...