Čebín
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Jihomoravský |
Huyện | Brno-venkov |
• Tổng cộng | 1.725 |
Độ cao | 280 m (920 ft) |
• Mật độ | 2,4/km2 (6,2/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 582913 |
Čebín
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Jihomoravský |
Huyện | Brno-venkov |
• Tổng cộng | 1.725 |
Độ cao | 280 m (920 ft) |
• Mật độ | 2,4/km2 (6,2/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 582913 |
Thực đơn
ČebínLiên quan
Čebín Cebinae Céline Dion Céline Celina Pereira Cerinah Nebanda CeBIT Celina Murga Celina Turchi CecinaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Čebín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang...