Złocieniec_(công_xã)
Huyện | Drawsko |
---|---|
Thủ phủ | Złocieniec |
• Nông thôn | 2.194 |
• Đô thị | 13.377 |
Trang web | http://www.zlocieniec.pl/ |
Tỉnh | West Pomeranian |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 15.571 |
• Mật độ | 0,80/km2 (2,1/mi2) |
Złocieniec_(công_xã)
Huyện | Drawsko |
---|---|
Thủ phủ | Złocieniec |
• Nông thôn | 2.194 |
• Đô thị | 13.377 |
Trang web | http://www.zlocieniec.pl/ |
Tỉnh | West Pomeranian |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 15.571 |
• Mật độ | 0,80/km2 (2,1/mi2) |
Thực đơn
Złocieniec_(công_xã)Liên quan
Złocieniec Złocieniec (công xã) Złoczew (công xã) Złoczew Zlonín Zlončice Zlonice Zlobice Żółcin ŻółcinoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Złocieniec_(công_xã) http://www.zlocieniec.pl/ https://web.archive.org/web/20071227152516/http://...