Drawski
Thủ phủ | Drawsko Pomorskie |
---|---|
• Tổng cộng | 57.353 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (90/mi2) |
Drawski
Thủ phủ | Drawsko Pomorskie |
---|---|
• Tổng cộng | 57.353 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (90/mi2) |
Thực đơn
DrawskiLiên quan
Drawski Drawsko PomorskieTài liệu tham khảo
WikiPedia: Drawski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm