Ząbkowice_Śląskie
Thành phố kết nghĩa | Burgdorf, Červený Kostelec, Wiesloch, Uchte |
---|---|
Huyện | Ząbkowicki |
• Tổng cộng | 15.830 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.158/km2 (3,000/mi2) |
Ząbkowice_Śląskie
Thành phố kết nghĩa | Burgdorf, Červený Kostelec, Wiesloch, Uchte |
---|---|
Huyện | Ząbkowicki |
• Tổng cộng | 15.830 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.158/km2 (3,000/mi2) |
Thực đơn
Ząbkowice_ŚląskieLiên quan
Ząbkowice Śląskie (công xã) Ząbkowicki Ząbkowice Śląskie Zakopane Ząbki Zak Kostopoulos Ząbki, West Pomeranian Voivodeship Zablon Amanaka Zabul (tỉnh) ŻabnoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ząbkowice_Śląskie //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm