Ząbki
Huyện | Wołomiński |
---|---|
• Tổng cộng | 28.644 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 143403 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.609/km2 (6,760/mi2) |
Ząbki
Huyện | Wołomiński |
---|---|
• Tổng cộng | 28.644 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 143403 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.609/km2 (6,760/mi2) |
Thực đơn
ZąbkiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ząbki //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm