Zdzieszowice
Thành phố kết nghĩa | Ludwigsfelde |
---|---|
Huyện | Krapkowicki |
• Tổng cộng | 12.908 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Opolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 160505 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.045/km2 (2,710/mi2) |
Zdzieszowice
Thành phố kết nghĩa | Ludwigsfelde |
---|---|
Huyện | Krapkowicki |
• Tổng cộng | 12.908 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Opolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 160505 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.045/km2 (2,710/mi2) |
Thực đơn
ZdzieszowiceLiên quan
Zdzieszowice Zdziersko Zdzieszewo Zdzisława Sośnicka Zdzisław Jasiński Zazie Beetz Zdzisławice, Tỉnh West PomeranianTài liệu tham khảo
WikiPedia: Zdzieszowice //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm