Yontan
• Romaja quốc ngữ | Yontan-gun |
---|---|
• Hanja | 燕灘郡 |
• McCune–Reischauer | Yŏnt‘an-kun |
• Tổng cộng | 73,032 người |
• Hangul | 연탄군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Yontan
• Romaja quốc ngữ | Yontan-gun |
---|---|
• Hanja | 燕灘郡 |
• McCune–Reischauer | Yŏnt‘an-kun |
• Tổng cộng | 73,032 người |
• Hangul | 연탄군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
YontanLiên quan
Yontan Yonatan, Golan Heights Yonan Yonsan Yortan, Yenice Yortanlı, Bergama Yên TânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yontan http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...