Suan_(huyện)
• Romaja quốc ngữ | Suan-gun |
---|---|
• Hanja | 遂安郡 |
• McCune–Reischauer | Suan-kun |
• Tổng cộng | 76,890 người |
• Hangul | 수안군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Suan_(huyện)
• Romaja quốc ngữ | Suan-gun |
---|---|
• Hanja | 遂安郡 |
• McCune–Reischauer | Suan-kun |
• Tổng cộng | 76,890 người |
• Hangul | 수안군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
Suan_(huyện)Liên quan
Suan Suan Phueng (huyện) Suan Luang Suan Pakkad Suanne Braun Suan (huyện) Suances Suanmeitang Sudan Suni Hạ LinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Suan_(huyện) http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...