Xương
MeSH | D001842 |
---|---|
TA | A02.0.00.000 |
TH | H3.01.00.0.00001 |
FMA | 30317 |
Xương
MeSH | D001842 |
---|---|
TA | A02.0.00.000 |
TH | H3.01.00.0.00001 |
FMA | 30317 |
Thực đơn
XươngLiên quan
Xương Xương chẩm Xương vai Xương Bình quân Xương sông Xương ức Xương rắn (thực vật) Xương hàm dưới Xương rồng Nopal Xương rồng hướng thầnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xương http://www.unifr.ch/ifaa/Public/EntryPage/TA98%20T... http://xiphoid.biostr.washington.edu/fma/fmabrowse... http://www.cimsi.org.vn/Y%20hoc%20TT/Chan%20thuong... http://www.vnn.vn/khoahoc/2003/7/19566/ https://www.unifr.ch/ifaa/Public/EntryPage/ViewTH/... https://meshb.nlm.nih.gov/record/ui?ui=D001842 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Bones?...