Xích_Liệp_Giác
- Bính âm Hán ngữ | Chìliè Jiǎo | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- IPA | [tsʰɛ̄ːk làːp kɔ̄ːk] | |||||||||||
Nghĩa đen | "mũi đất cá liệp (Zacto platypus) đỏ" | |||||||||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữTiếng Quảng Đông- Việt bính- IPA- Latinh hóa Yale |
|
|||||||||||
- Latinh hóa Yale | chek laahp gok | |||||||||||
Giản thể | 赤𫚭角 | |||||||||||
Phồn thể | 赤鱲角 | |||||||||||
- Việt bính | cek3 laap6 gok3 |