Xênôn

Không tìm thấy kết quả Xênôn

Bài viết tương tự

English version Xênôn


Xênôn

Trạng thái vật chất Chất khí
Nhiệt bay hơi 12,64 kJ·mol−1
Mật độ ở thể lỏng ở nhiệt độ sôi: 3,057[3] g·cm−3
mỗi lớp 2, 8, 18, 18, 8
Tên, ký hiệu xenon, Xe
Cấu hình electron [Kr] 5s2 4d10 5p6
Màu sắc Không màu
Phiên âm /ˈzɛnɒn/ ZEN-on[1]
or /ˈziːnɒn/ ZEE-non[2]
Bán kính liên kết cộng hóa trị 140±9 pm
Điểm tới hạn 289,77 K, 5,841 MPa
Trạng thái ôxy hóa 0, +1, +2, +4, +6, +8 (Hiếm khi lớn hơn 0) ​Acid rất nhẹ
Vận tốc âm thanh (Thể lỏng) 1090 m/s; (Thể khí) 169 m·s−1
Nhiệt dung 5R/2 = 20,786 J·mol−1·K−1
Khối lượng nguyên tử chuẩn (Ar) 131,293(6)
Số đăng ký CAS 7440-63-3
Nhiệt lượng nóng chảy 2,27 kJ·mol−1
Năng lượng ion hóa Thứ nhất: 1170,4 kJ·mol−1
Thứ hai: 2046,4 kJ·mol−1
Thứ ba: 3099,4 kJ·mol−1
Độ dẫn nhiệt 5.65×10-3  W·m−1·K−1
Hình dạng Khí không màu, phát sáng với ánh sáng xanh khi ở thể plasma
Điểm ba 161.405 K, ​81.6[4] kPa
Bán kính van der Waals 216 pm
Tính chất từ Nghịch từ[5]
Độ âm điện 2,6 (Thang Pauling)
Nhiệt độ nóng chảy 161,4 K ​(-111,7 °C, ​-169,1 °F)
Phân loại   khí hiếm
Số nguyên tử (Z) 54
isoNAChu kỳ bán rãDMDE (MeV)DP
isoNAChu kỳ bán rãDMDE (MeV)DP
124Xe0.095%124Xe ổn định với 70 neutron
125XeTổng hợp16,9 giờε1.652125I
126Xe0.089%126Xe ổn định với 72 neutron
127XeTổng hợp36,345 ngàyε0.662127I
128Xe1.91%128Xe ổn định với 74 neutron
129Xe26.4%129Xe ổn định với 75 neutron
130Xe4.07%130Xe ổn định với 76 neutron
131Xe21.2%131Xe ổn định với 77 neutron
132Xe26.9%132Xe ổn định với 78 neutron
133XeTổng hợp5,247 ngàyβ−0.427133Cs
134Xe10.4%134Xe ổn định với 80 neutron
135XeTổng hợp9,14 giờβ−1.16135Cs
136Xe8.86%136Xe ổn định với 82 neutron
Mật độ 5,894 g/L (ở 0 °C, 101.325 kPa)
Chu kỳ Chu kỳ 5
Nhóm, phân lớp 18p
Nhiệt độ sôi 165,03 K ​(-108,12 °C, ​-162,62 °F)
Cấu trúc tinh thể Lập phương tâm mặt