Węgrowski Thủ phủ Węgrów • Mùa hè (DST) CEST (UTC+2) • Tổng cộng 66.932 Tỉnh Mazowieckie Quốc gia Ba Lan Múi giờ CET (UTC+1) • Mật độ 55/km2 (140/mi2)
Tài liệu tham khảo WikiPedia: Węgrowski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm