Września
Thành phố kết nghĩa | Garbsen |
---|---|
Huyện | Wrzesiński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 29.157 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 303005 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.290/km2 (5,900/mi2) |
Września
Thành phố kết nghĩa | Garbsen |
---|---|
Huyện | Wrzesiński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 29.157 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 303005 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.290/km2 (5,900/mi2) |
Thực đơn
WrześniaLiên quan
Września Września (công xã) Września (huyện) Wrześnica, Sławieński Wrześnica, Hạt DrawskoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Września //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm