Wronki
Thành phố kết nghĩa | Plérin |
---|---|
Huyện | Szamotulski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.443 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302408 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.970/km2 (5,100/mi2) |
Wronki
Thành phố kết nghĩa | Plérin |
---|---|
Huyện | Szamotulski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.443 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302408 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.970/km2 (5,100/mi2) |
Thực đơn
WronkiLiên quan
Wronki Wronki (công xã) Wronie GniazdoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wronki //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm