Witkowo
Huyện | Gnieźnieński |
---|---|
• Tổng cộng | 7.943 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300310 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 956/km2 (2,480/mi2) |
Witkowo
Huyện | Gnieźnieński |
---|---|
• Tổng cộng | 7.943 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300310 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 956/km2 (2,480/mi2) |
Thực đơn
WitkowoLiên quan
Witkowo Witkowo (công xã) Witkowo II Witkowo I Wilkowo Małe Wilkowo Wielkie Wiekowo, West Pomeranian VoivodeshipTài liệu tham khảo
WikiPedia: Witkowo //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm