Wichita_Falls,_Texas
Thành phố kết nghĩa | Fürstenfeldbruck |
---|---|
Tiểu bang | Texas |
Quận | Quận Wichita |
Mã bưu chính | 76301-11 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 104.553 |
Mã điện thoại | 940 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Wichita_Falls,_Texas
Thành phố kết nghĩa | Fürstenfeldbruck |
---|---|
Tiểu bang | Texas |
Quận | Quận Wichita |
Mã bưu chính | 76301-11 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 104.553 |
Mã điện thoại | 940 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Wichita_Falls,_TexasLiên quan
Wichita, Kansas Wichita Falls, Texas Wichian Buri (huyện) Wichita (lớp tàu tuần dương) Wiching Wichian Khamcharoen Wichí Lhamtés Nocten Wichayanee Pearklin Within Temptation Wachirawit RuangwiwatTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wichita_Falls,_Texas http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...