Waco,_Texas
Tiểu bang | Texas |
---|---|
Quận | Quận McLennan |
Mã bưu chính | 76700–76799 |
• Tổng cộng | 124.805 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã điện thoại | 254 |
Đặt tên theo | Waco tribe |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Waco,_Texas
Tiểu bang | Texas |
---|---|
Quận | Quận McLennan |
Mã bưu chính | 76700–76799 |
• Tổng cộng | 124.805 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã điện thoại | 254 |
Đặt tên theo | Waco tribe |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Waco,_TexasLiên quan
Waco Custom Cabin Series Waco CG-4 Waco Standard Cabin series Waco CG-15 Waco 10 Waco, Texas Waco F series Waco: The Rules of Engagement Waco C-62 Waco CG-3Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Waco,_Texas http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...