Vídeň
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 514 m (1,686 ft) |
• Tổng cộng | 426 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0635 597058 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Vídeň
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 514 m (1,686 ft) |
• Tổng cộng | 426 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0635 597058 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
VídeňLiên quan
Vídeň Video theo yêu cầu Viện Viễn Đông Bác cổ Viện bảo tàng Louvre Viên Video Graphics Array Vị đắng tình yêu Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự (Việt Nam) Viện trợ nước ngoài trong Chiến tranh Việt Nam Viện Công nghệ MassachusettsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vídeň http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...