Vysočany,_Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 580 m (1,900 ft) |
• Tổng cộng | 797 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 582701 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,79/km2 (2,0/mi2) |
Vysočany,_Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 580 m (1,900 ft) |
• Tổng cộng | 797 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 582701 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,79/km2 (2,0/mi2) |
Thực đơn
Vysočany,_BlanskoLiên quan
Vysočina (vùng) Vysočina, Chrudim Vysočany, Blansko Vysočany, Znojmo Vysočina Vysoké Mýto Vysoká (dãy Karpat) Vysokogorsky (huyện) Vysoká, Bruntál Vysoký ChlumecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vysočany,_Blansko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...