Vyskytná
Thành phố kết nghĩa | Brenzikofen |
---|---|
Huyện | Pelhřimov |
Độ cao | 613 m (2,011 ft) |
NUTS 5 | CZ0633 549142 |
• Tổng cộng | 714 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.49/km2 (1.3/mi2) |
Vyskytná
Thành phố kết nghĩa | Brenzikofen |
---|---|
Huyện | Pelhřimov |
Độ cao | 613 m (2,011 ft) |
NUTS 5 | CZ0633 549142 |
• Tổng cộng | 714 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.49/km2 (1.3/mi2) |
Thực đơn
VyskytnáLiên quan
Vyskytná Vyskytná nad JihlavouTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vyskytná http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...