Vrážné,_Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 350 m (1,150 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 572292 |
• Tổng cộng | 71 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17/km2 (45/mi2) |
Vrážné,_Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 350 m (1,150 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 572292 |
• Tổng cộng | 71 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17/km2 (45/mi2) |
Thực đơn
Vrážné,_SvitavyLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Vrážné,_Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...