Vranovice,_Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 177 m (581 ft) |
NUTS 5 | CZ0643 585033 |
• Tổng cộng | 2.079 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,9/mi2) |
Vranovice,_Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 177 m (581 ft) |
NUTS 5 | CZ0643 585033 |
• Tổng cộng | 2.079 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,9/mi2) |
Thực đơn
Vranovice,_Brno-venkovLiên quan
Vranov, Tachov Vranov, Benešov Vranovice, Brno-venkov Vranovská Ves Vranová Lhota Vranová Vranovice, Příbram Vranov, Brno-venkov Vranov nad Dyjí Vranovice-KelčiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vranovice,_Brno-venkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...