Vracov
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 183 m (600 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.560 |
NUTS 5 | CZ0645 586765 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10/km2 (27/mi2) |
Vracov
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 183 m (600 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.560 |
NUTS 5 | CZ0645 586765 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10/km2 (27/mi2) |
Thực đơn
VracovLiên quan
Vracov Vracovice, Znojmo Vracovice, Benešov Vračovice-Orlov Vranov, Tachov Vrahovice Vranov nad Dyjí Vrcovice Vranov, Benešov Vranovice, PříbramTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vracov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...