Vraclav
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 310 m (1,020 ft) |
• Tổng cộng | 776 |
NUTS 5 | CZ0534 581151 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,56/km2 (1,4/mi2) |
Vraclav
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 310 m (1,020 ft) |
• Tổng cộng | 776 |
NUTS 5 | CZ0534 581151 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,56/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
VraclavLiên quan
Vraclav Václav Havel Václav I xứ Bohemia Václav Pilař Václav Fischer Václav Klaus Václavovice Václavy VáclaviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vraclav http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...