Vojtanov
Huyện | Cheb |
---|---|
NUTS 5 | CZ0411 539074 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Vojtanov
Huyện | Cheb |
---|---|
NUTS 5 | CZ0411 539074 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
VojtanovLiên quan
VojtanovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vojtanov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...