Vohančice
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 324 m (1,063 ft) |
NUTS 5 | CZ0643 584134 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 170 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Vohančice
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 324 m (1,063 ft) |
NUTS 5 | CZ0643 584134 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 170 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
VohančiceLiên quan
VohančiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vohančice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...