Vodochody
Huyện | Praha-východ |
---|---|
NUTS 5 | CZ0209 539015 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Vodochody
Huyện | Praha-východ |
---|---|
NUTS 5 | CZ0209 539015 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
VodochodyLiên quan
VodochodyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vodochody http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...