Vnorovy
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 182 m (597 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 3.031 |
NUTS 5 | CZ0645 586757 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,8/km2 (4,7/mi2) |
Vnorovy
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 182 m (597 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 3.031 |
NUTS 5 | CZ0645 586757 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,8/km2 (4,7/mi2) |
Thực đơn
VnorovyLiên quan
VnorovyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vnorovy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...