Vidonín
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 527 m (1,729 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 597066 |
• Tổng cộng | 170 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
Vidonín
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 527 m (1,729 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 597066 |
• Tổng cộng | 170 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
VidonínLiên quan
VidonínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vidonín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...