Vendryně
Huyện | Frýdek-Místek |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0802 554928 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Vendryně
Huyện | Frýdek-Místek |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0802 554928 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
VendryněLiên quan
VendryněTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vendryně http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...