Vejprnice
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Plzeňský |
Huyện | Plzeň-Bắc (huyện) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0325 559580 |
Vejprnice
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Plzeňský |
Huyện | Plzeň-Bắc (huyện) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0325 559580 |
Thực đơn
VejprniceLiên quan
VejprniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vejprnice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...