Valdemoro
Thành phố kết nghĩa | Bản mẫu:Bandera Zug, Sáhara Occidental Bản mẫu:Bandera Gödöllő, Hungría |
---|---|
Thủ phủ | Valdemoro |
Mã bưu chính | 28340 - 28343 |
Trang web | Ayuntamiento |
Quận (comarca) | La Sagra |
Độ cao | 615 m (2,018 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | +34 (Tây Ban Nha) + 91 ( Madrid) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Madrid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Valdemoreño, ña |
Thánh bảo trợ | Cristo de la Salud và Virgen del Rosario |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 64,2 km2 (248 mi2) |