Valdemorales
Thủ phủ | Valdemorales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10... |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 242 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 26,9/km2 (700/mi2) |
Đô thị | Valdemorales |
Valdemorales
Thủ phủ | Valdemorales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10... |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 242 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 26,9/km2 (700/mi2) |
Đô thị | Valdemorales |
Thực đơn
ValdemoralesLiên quan
Valdemar António Almeida Valdepeñas Valdelarco Valdeci Basílio da Silva Valdefuentes Valderrama, Antique Valdelacasa de Tajo Valdemar Magnusson Valdenir da Silva Vitalino ValdegovíaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Valdemorales //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...