Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2) Bảng 5VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | +6 | 11 | — | 0–0 | 4–1 | 2–1 | |
2 | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | 1–0 | — | 1–0 | 3–0 | |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | −1 | 7 | 1–4 | 3–0 | — | 1–1 | |
4 | Yemen | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | −5 | 5 | 1–1 | 3–1 | 0–3 | — |
Yemen | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Al Selwi 73' | Chi tiết | Hong Yong-jo 85' |
Yemen | 0–3 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Chaikamdee 69' Surasiang 71' Senamuang 88' |
CHDCND Triều Tiên | 0–0 | UAE |
---|---|---|
Chi tiết |
Thái Lan | 1–4 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Senamuang 51' | Chi tiết | Kim Yong-su 42', 71' Sin Yong-nam 52' Hong Yong-jo 67' |
UAE | 3–0 | Yemen |
---|---|---|
Abdulrahman 24' Omer 28', 73' | Chi tiết |
Yemen | 3–1 | UAE |
---|---|---|
Al Nono 22', 77' Abduljabar 49' | Chi tiết | Omer 26' |
CHDCND Triều Tiên | 4–1 | Thái Lan |
---|---|---|
An Yong-hak 49', 73' Hong Yong-jo 55' Ri Hyok-chol 60' | Chi tiết | Suksomkit 72' |
CHDCND Triều Tiên | 2–1 | Yemen |
---|---|---|
Ri Han-jae 1' Hong Yong-jo 64' | Chi tiết | Jaber 76' |
UAE | 1–0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Obaid 58' | Chi tiết |
Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2) Bảng 5Liên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2)