Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_châu_Âu_2016 Vòng mộtCác đội Pháp và Đức được đặc cách vào thẳng vòng hai. 44 đội còn lại được chia làm 11 bảng, thi đấu vòng tròn một lượt tại một quốc gia chủ nhà, chọn ra 22 đội (11 đội nhất, 11 đội nhì) lọt vào vòng hai.
Giờ thi đấu từ ngày 24 tháng 10 năm 2015 trở về trước là CEST (UTC+2), còn về sau là giờ CET (UTC+1).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Ireland | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | +13 | 9 | Vòng hai |
2 | Ukraina | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 6 | |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
4 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | −23 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 5–0 | Andorra |
---|---|---|
Baysal 20' Gören 35' Sadıkoğlu 48', 68' Azak 80+4' | Chi tiết |
Cộng hòa Ireland | 3–0 | Ukraina |
---|---|---|
Kelly 38' Kavanagh 68' Kiernan 75' | Chi tiết |
Cộng hòa Ireland | 7–0 | Andorra |
---|---|---|
Kelly 23' Payne 28', 76' Homan 52' Noonan 59' Ruddy 65' Reybet-Degat 77' | Chi tiết |
Ukraina | 1–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Hryb 78' | Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0–3 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Kiernan 6' Kavanagh 35' Kelly 69' |
Andorra | 0–11 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Kumeda 9', 68', 74' Kunina 26', 39', 65' Hryb 30', 43', 58' Shurubura 61' Postol 78' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 9 | Vòng hai |
2 | Scotland | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 | |
3 | Latvia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | −1 | 2 | |
4 | Kazakhstan (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 |
Scotland | 0–0 | Latvia |
---|---|---|
Chi tiết |
Áo | 2–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Scharnböck 13' Kurz 20' | Chi tiết |
Áo | 1–0 | Latvia |
---|---|---|
Pireci 43' | Chi tiết |
Kazakhstan | 0–4 | Scotland |
---|---|---|
Chi tiết | McGregor 20' Hay 38', 46' McDonald 57' |
Scotland | 0–3 | Áo |
---|---|---|
Chi tiết | Bachler 15', 65' Wienroither 62' |
Latvia | 1–1 | Kazakhstan |
---|---|---|
Voitāne 66' | Chi tiết | Nizamutdinova 33' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 1 | +18 | 9 | Vòng hai |
2 | Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 | 6 | |
3 | Bồ Đào Nha (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
4 | Armenia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | −18 | 0 |
Tây Ban Nha | 9–0 | Armenia |
---|---|---|
Navarro 7', 33', 75' Velázquez 29' Pujadas 44' Monente 58' Gutiérrez 78' M. Simonyan 80+2' (l.n.) Aleixandri 80+4' | Chi tiết |
Hy Lạp | 1–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Gatsiou 45' | Chi tiết |
Armenia | 0–8 | Hy Lạp |
---|---|---|
Chi tiết | Antonyan 3' (l.n.) Chatzinikolaou 40', 43' (ph.đ.), 50', 56' Karapetsa 54' Gatsiou 77', 80+1' |
Tây Ban Nha | 4–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Fernández 5' Navarro 48' Serrano 51' Aleixandri 75' | Chi tiết | Faria 31' |
Hy Lạp | 0–6 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Navarro 34', 53' Monente 40' Blanco 43', 50' Na. Ramos 59' |
Bồ Đào Nha | 1–0 | Armenia |
---|---|---|
Ferreira 40+2' | Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 28 | 2 | +26 | 7 | Vòng hai |
2 | Ba Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 17 | 2 | +15 | 7 | |
3 | Croatia | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 18 | −18 | 1 | |
4 | Estonia (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 23 | −23 | 1 |
Ba Lan | 10–0 | Estonia |
---|---|---|
Eckerle 6', 8', 50' Ratajczyk 24' Słowińska 27', 80+3' Zawistowska 36', 40', 42', 45' | Chi tiết |
Anh | 13–0 | Croatia |
---|---|---|
Stanway 14', 17', 22', 34', 40+2' (ph.đ.) Russo 26', 52', 59', 60', 75' Cain 55' Toone 68', 80+3' | Chi tiết |
Ba Lan | 5–0 | Croatia |
---|---|---|
Eckerle 4', 20' Zawistowska 24' Grec 34', 65' | Chi tiết |
Estonia | 0–13 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết | Russo 4', 15', 46' Charles 9', 28' Patten 21' Stanway 31', 33' (ph.đ.) Sibley 42' Hinds 53' Alexander 59' Olding 61' Wubben-Moy 80+2' |
Anh | 2–2 | Ba Lan |
---|---|---|
Charles 26' Stanway 45' (ph.đ.) | Chi tiết | Zawadzka 69' (ph.đ.), 80+3' (ph.đ.) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 9 | Vòng hai |
2 | Bắc Ireland | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 | 4 | |
3 | Bosna và Hercegovina | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | −5 | 2 | |
4 | Bắc Macedonia (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | −7 | 1 |
Ý | 5–0 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Glionna 22', 49' Caruso 35', 55' Cantore 38' | Chi tiết |
Bắc Ireland | 3–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
McMaster 33' Orr 58' Beggs 80+2' | Chi tiết |
Ý | 4–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Cantore 6' Labate 18' Greggi 71' (ph.đ.) Glionna 75' | Chi tiết |
Bosna và Hercegovina | 0–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Chi tiết |
Bắc Ireland | 0–5 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | Cantore 25', 76' Caruso 47' Glionna 51' Merlo 68' |
Bắc Macedonia | 1–1 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Tejić 50' (l.n.) | Chi tiết | Mehmedović 40+1' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 2 | +18 | 9 | Vòng hai |
2 | Cộng hòa Séc | 3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 5 | +14 | 6 | |
3 | Azerbaijan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 3 | |
4 | Gruzia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 33 | −33 | 0 |
Cộng hòa Séc | 4–1 | Azerbaijan |
---|---|---|
K. Dubcová 11', 57' Khýrová 15' Příkaská 72' | Chi tiết | M. Ozdemir 32' |
Bỉ | 15–0 | Gruzia |
---|---|---|
Vanmechelen 3', 21', 26' (ph.đ.), 44' Kerckhofs 5' Minnaert 15', 22' Asselberghs 23' Duijsters 29', 36' Wijnants 34' Vierendeels 40+1' Maris 42' Abdulai Toloba 65' (ph.đ.) Baccarne 80+3' (ph.đ.) | Chi tiết |
Gruzia | 0–13 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Chi tiết | Pavlasová 6' Š. Krištofová 8', 44', 80+3' M. Dubcová 10', 51' (ph.đ.), 78' Kodadová 17' (ph.đ.) Dudová 21' Čiperová 27', 62' (ph.đ.) Siváková 35' (ph.đ.) Klímová 61' |
Bỉ | 1–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
Minnaert 78' | Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 2–4 | Bỉ |
---|---|---|
Radová 56' Stašková 60' | Chi tiết | Vanmechelen 35', 74' Minnaert 77', 80+1' |
Azerbaijan | 5–0 | Gruzia |
---|---|---|
M. Ozdemir 4', 30', 80+1' Uygun 8' Mammadaliyeva 49' | Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 9 | Vòng hai |
2 | Hungary (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 6 | |
3 | Wales | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
4 | Israel | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | −12 | 0 |
Đan Mạch | 5–0 | Israel |
---|---|---|
Holt Andersen 13' Gejl 27', 44' (ph.đ.) Svava 55' Ibsen 79' | Chi tiết |
Hungary | 2–1 | Wales |
---|---|---|
Oláh 21', 51' | Chi tiết | Chivers 56' |
Đan Mạch | 3–0 | Wales |
---|---|---|
Andersen 43', 80+2' Petersen 64' | Chi tiết |
Israel | 0–3 | Hungary |
---|---|---|
Chi tiết | Csigi 10' Vári 49' Pulins 80+3' |
Hungary | 0–1 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết | Gejl 15' |
Wales | 4–0 | Israel |
---|---|---|
Lancaster 22' Woodham 27' Morgan 35' Chivers 39' | Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 1 | +17 | 9 | Vòng hai |
2 | Nga | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 | |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | |
4 | România (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | −22 | 0 |
Thụy Điển | 3–1 | Slovakia |
---|---|---|
Nilsson 32' Ovenberger 51' Lilja 77' | Chi tiết | Jančová 78' |
Nga | 4–0 | România |
---|---|---|
Guseva 49', 62', 69' Maksimova 75' | Chi tiết |
Slovakia | 0–3 | Nga |
---|---|---|
Chi tiết | A. Dronova 11' (ph.đ.) Guseva 29' Zarubina 50' |
Thụy Điển | 13–0 | România |
---|---|---|
Hed 8', 27' Ovenberger 20', 42' Lilja 21' Mateș 31' (l.n.) Kullashi 46', 55', 69', 78' Öman 62' Abrahamsson 67' Sandström 80+1' | Chi tiết |
Nga | 0–2 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Kullashi 20', 75' |
România | 0–5 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết | Bogorová 13', 42' Mikolajová 46', 49' Vagaská 65' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Sĩ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | +7 | 6[lower-alpha 1] | Vòng hai |
2 | Serbia (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | +4 | 6[lower-alpha 1] | |
3 | Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | −1 | 6[lower-alpha 1] | |
4 | Litva | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | −10 | 0 |
Thụy Sĩ | 6–1 | Litva |
---|---|---|
Arfaoui 27', 30' Reuteler 38', 59' Lehmann 60' Haller 74' | Chi tiết | Vaitukaitytė 39' |
Serbia | 3–0 | Slovenia |
---|---|---|
Poljak 49' (ph.đ.), 53', 57' | Chi tiết |
Thụy Sĩ | 0–1 | Slovenia |
---|---|---|
Chi tiết | Pintarič 66' |
Litva | 1–5 | Serbia |
---|---|---|
Gedgaudaitė 11' | Chi tiết | Trbojević 10' Baka 16', 35' Poljak 40+1' Knežević 75' |
Serbia | 0–3 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Chi tiết | Schegg 20' Haller 69' Lehmann 80+3' |
Slovenia | 2–1 | Litva |
---|---|---|
Šiftar 25' Makovec 70' | Chi tiết | Vaitukaitytė 21' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 | 23 | 1 | +22 | 7 | Vòng hai |
2 | Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 1 | +14 | 7 | |
3 | Bulgaria (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 14 | −10 | 3 | |
4 | Moldova | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 26 | −26 | 0 |
Na Uy | 14–0 | Moldova |
---|---|---|
Norheim 9' (ph.đ.), 25', 30', 40+1' Huseby 13' Nautnes 15', 37' Linberg 39', 47', 60', 68' Stenevik 51' Ruud 79' Haug 80+2' | Chi tiết |
Hà Lan | 6–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Jansen 2', 71' Olislagers 14' Van Weerden 40' Van de Ven 62' Asbroek 80+3' | Chi tiết |
Na Uy | 8–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Norheim 19', 26', 67' Ruud 24' Closs 31' Linberg 37' Giske 46' Maanum 54' | Chi tiết |
Moldova | 0–8 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Van Deursen 2', 6', 72' Asbroek 13', 76', 79' Lohin 17' (l.n.) Sabajo 22' |
Hà Lan | 1–1 | Na Uy |
---|---|---|
Nouwen 76' | Chi tiết | Haug 14' |
Bulgaria | 4–0 | Moldova |
---|---|---|
Aleksandrova 40', 57', 60' Petkova 48' | Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | +18 | 9 | Vòng hai |
2 | Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | +9 | 6 | |
3 | Montenegro (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | −6 | 3 | |
4 | Quần đảo Faroe | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | −21 | 0 |
Iceland | 3–0 | Montenegro |
---|---|---|
Daníelsdóttir 67' Eiríksdóttir 68' Haralz 69' | Chi tiết |
Phần Lan | 11–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Sjöholm 2', 4', 33' Rantala 15', 20', 44' Tulkki 31' (ph.đ.), 40+2' Olmala 59' Peuhkurinen 67' Lappalainen 71' | Chi tiết |
Iceland | 8–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Daníelsdóttir 5' Jóhannsdóttir 16' Haralz 30', 31', 47', 76' Albertsdottir 37' Rúnarsdóttir 69' | Chi tiết |
Montenegro | 0–5 | Phần Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Rantala 40+2', 74', 80+2' Tulkki 63' Sjöholm 80+4' |
Phần Lan | 2–0 | Iceland |
---|---|---|
Rantala 22' Tulkki 46' | Chi tiết |
Quần đảo Faroe | 1–3 | Montenegro |
---|---|---|
Hansen 80+5' | Chi tiết | Šaranović 10', 55' (ph.đ.) Vraneš 46' |
Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_châu_Âu_2016 Vòng mộtLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_châu_Âu_2016 http://www.rsssf.com/tablese/eur-women-u17-2016.ht... http://www.uefa.com/womensunder17/index.html http://www.uefa.com/womensunder17/news/newsid=1771... http://www.uefa.com/womensunder17/news/newsid=2170... http://www.uefa.com/womensunder17/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder17/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder17/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder17/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder17/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder17/season=2016/matc...